Kết quả tra cứu mẫu câu của 望遠鏡
望遠鏡
の
光軸
Trục ánh sáng của kính viễn vọng.
望遠鏡
による
観測
Quan sát nhờ kính viễn vọng.
望遠鏡
の
ピント
をあわせた。
Tôi điều chỉnh kính viễn vọng theo tầm nhìn của mình.
望遠鏡
で
月
を
見
る[
観察
する]
Quan sát mặt trăng qua kính viễn vọng.