Kết quả tra cứu 望遠鏡
Các từ liên quan tới 望遠鏡
望遠鏡
ぼうえんきょう
「VỌNG VIỄN KÍNH」
☆ Danh từ
◆ Kính viễn vọng
望遠鏡
で
月
を
見
る[
観察
する]
Quan sát mặt trăng qua kính viễn vọng.
望遠鏡
による
観測
Quan sát nhờ kính viễn vọng.
◆ Ống dòm
◆ Ống nhòm.

Đăng nhập để xem giải thích