望遠鏡
ぼうえんきょう「VỌNG VIỄN KÍNH」
☆ Danh từ
Kính viễn vọng
望遠鏡
で
月
を
見
る[
観察
する]
Quan sát mặt trăng qua kính viễn vọng.
望遠鏡
による
観測
Quan sát nhờ kính viễn vọng.
Ống dòm
Ống nhòm.

望遠鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望遠鏡
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
ハッブル望遠鏡 ハッブルぼうえんきょう
kính viễn vọng Hubble
ニュートン式望遠鏡 ニュートンしきぼうえんきょう
kính thiên văn Newton (còn được gọi là gương phản xạ Newton hay chỉ là kính thiên văn Newton, là một loại kính thiên văn phản xạ do nhà khoa học người Anh Sir Isaac Newton phát minh, sử dụng gương chính lõm và gương thứ cấp phẳng chéo)
太陽望遠鏡 たいようぼうえんきょう
kính viễn vọng Mặt Trời
ガリレイ式望遠鏡 ガリレイしきぼうえんきょう
kính thiên văn người ga-li-lê
ケプラー式望遠鏡 ケプラーしきぼうえんきょう
kính thiên văn Kepler
天体望遠鏡 てんたいぼうえんきょう
kính viễn vọng
宇宙望遠鏡 うちゅうぼうえんきょう
kính viễn vọng không gian