Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝
朝
、
ボブ
は
朝食
を
作
る。
Bob nấu bữa sáng vào buổi sáng.
朝食
(
朝
ご
飯
)は
何
でしたか
Sáng nay, cậu ăn gì đấy .
朝寝坊
の
人
Người dậy muộn (ngủ nướng) .
朝コーヒー
を
飲
む。
Tôi uống cà phê vào buổi sáng.