Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝寝坊
朝寝坊
の
人
Người dậy muộn (ngủ nướng) .
朝寝坊
が
癖
になった。
Tôi đã đi ngủ muộn vào buổi sáng.
朝寝坊
ですから、
バス
に
ミス
する
Sáng ngủ dậy muộn nên trễ xe
朝寝坊
しないようにしよう。
Chúng ta hãy cố gắng không ngủ dậy trễ.