朝寝坊
あさねぼう「TRIÊU TẨM PHƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dậy muộn (vào buổi sáng)
土曜日
はたいてい
朝寝坊
します
Ngày thứ bẩy tôi thường dậy muộn
朝寝坊
の
人
Người dậy muộn (ngủ nướng) .

Bảng chia động từ của 朝寝坊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朝寝坊する/あさねぼうする |
Quá khứ (た) | 朝寝坊した |
Phủ định (未然) | 朝寝坊しない |
Lịch sự (丁寧) | 朝寝坊します |
te (て) | 朝寝坊して |
Khả năng (可能) | 朝寝坊できる |
Thụ động (受身) | 朝寝坊される |
Sai khiến (使役) | 朝寝坊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朝寝坊すられる |
Điều kiện (条件) | 朝寝坊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朝寝坊しろ |
Ý chí (意向) | 朝寝坊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朝寝坊するな |
朝寝坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝寝坊
朝寝坊する あさねぼう
dậy muộn (vào buổi sáng)
寝坊 ねぼう
việc ngủ dậy muộn
朝寝 あさね
Ngủ muộn vào buổi sáng
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝坊助 ねぼすけ
người ham ngủ nướng
寝坊する ねぼう
ngủ dậy muộn
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).