Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝腹
朝腹
の
涼
しい
空気
が
気持
ちいい。
Không khí mát mẻ vào sáng sớm thật dễ chịu.
朝腹
で
試験
を
受
けるのはよくない。
Không nên đi thi với cái bụng đói vào buổi sáng.
そんな
問題
は
朝腹
だよ。
Vấn đề đó chỉ là chuyện nhỏ thôi mà.