朝腹
あさはら「TRIÊU PHÚC」
☆ Danh từ
Sáng sớm
朝腹
の
涼
しい
空気
が
気持
ちいい。
Không khí mát mẻ vào sáng sớm thật dễ chịu.
Bụng đói vào buổi sáng
朝腹
で
試験
を
受
けるのはよくない。
Không nên đi thi với cái bụng đói vào buổi sáng.
Chuyện nhỏ; chuyện đơn giản; chuyện lặt vặt
そんな
問題
は
朝腹
だよ。
Vấn đề đó chỉ là chuyện nhỏ thôi mà.

朝腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝腹
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
腹 はら
bụng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
トゥグルク朝 トゥグルクちょう ツグルクちょう
Vương triều Tughlaq (còn được gọi là Tughluq hoặc triều đại Tughluk, là một triều đại Hồi giáo có nguồn gốc Ấn-Thổ, cai trị vương quốc Delhi ở Ấn Độ thời trung cổ)
ヴァルダナ朝 ヴァルダナちょう
vương triều Pushyabhuti (còn được gọi là vương triều Vardhana cai trị ở miền bắc Ấn Độ trong suốt thế kỷ 6 và 7)
朝粥 あさがゆ
cháo buổi sáng