Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝起き
朝起
きは
三文
の
徳
。
Đi ngủ sớm và dậy sớm tạo nên một người đàn ông khỏe mạnh, giàu có và khôn ngoan.
朝起
きは
三文
の
得
。
Con chim đầu bắt sâu.
朝起
きるのが
苦手
である
Thật là khó thức dậy sớm vào buổi sáng
朝起
きた
時
むかむかします。
Tôi cảm thấy buồn nôn khi tôi thức dậy vào buổi sáng.