Kết quả tra cứu mẫu câu của 朝鮮
朝鮮語
のできる
助手
が
必要
です。
Tôi cần một trợ lý nói tiếng Hàn.
朝鮮半島
を
訪
れたことがありますか。
Bạn đã từng đến Bán đảo Triều Tiên chưa?
朝鮮
は
国際原子力委員会
の
査察
を
受
け
入
れた。
Triều Tiên đã nhận được cuộc thanh tra từ Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế.
南朝鮮
Nam Triều Tiên