朝鮮
ちょうせん「TRIÊU TIÊN」
Cao ly
Đại hàn
☆ Danh từ
Triều Tiên.
朝鮮
は
国際原子力委員会
の
査察
を
受
け
入
れた。
Triều Tiên đã nhận được cuộc thanh tra từ Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế.
朝鮮半島
を
訪
れたことがありますか。
Bạn đã từng đến Bán đảo Triều Tiên chưa?

Từ đồng nghĩa của 朝鮮
noun
朝鮮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝鮮
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮鐘 ちょうせんしょう ちょうせんがね
Korean bell
北朝鮮 きたちょうせん
Bắc Triều Tiên
朝鮮蛤 ちょうせんはまぐり チョウセンハマグリ
Korean hard clam (Meretrix lamarckii)
朝鮮語 ちょうせんご
tiếng Triều tiên.
朝鮮人 ちょうせんじん
người Triều tiên.
南朝鮮 みなみちょうせん ナムチョソン
Nam Hàn
朝鮮服 ちょうせんふく
trang phục truyền thống Hàn Quốc