Kết quả tra cứu mẫu câu của 期す
万全
を
期
する
Không có chút sơ hở nào
玉砕
を
期
する
Chọn cách hy sinh oanh liệt (hy sinh anh dũng)
好結果
を
予期
する
Dự đoán trước kết quả tốt.
(
人
)の
没落
を
予期
する
Dự đoán trước sự sụp đổ của ai đó.