期す
きす ごす「KÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Chờ đợi; trông đợi

Bảng chia động từ của 期す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 期す/きすす |
Quá khứ (た) | 期した |
Phủ định (未然) | 期さない |
Lịch sự (丁寧) | 期します |
te (て) | 期して |
Khả năng (可能) | 期せる |
Thụ động (受身) | 期される |
Sai khiến (使役) | 期させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 期す |
Điều kiện (条件) | 期せば |
Mệnh lệnh (命令) | 期せ |
Ý chí (意向) | 期そう |
Cấm chỉ(禁止) | 期すな |
期す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期す
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
延期する えんき えんきする
hoãn lại
予期する よき
dự đoán trước
万全を期す ばんぜんをきす
chắc chắn, chắc chắn gấp đôi
慎重を期する しんちょうをきする
cẩn trọng
万遺漏無きを期す ばんいろうなきをきす
to make absolutely sure that there are no omissions
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).