Kết quả tra cứu mẫu câu của 期待に応える
親
の
期待
に
応
えるために、
ト書
き
通
りに
生
きてきたが、
本当
の
自分
を
見
つけたいと
思
う。
Tôi đã sống theo kịch bản mà cha mẹ mong muốn, nhưng giờ tôi muốn tìm con người thật của mình.
彼
は
私
の
期待
に
応
えるどころか、それを
超
えた
働
きをみせた。
Năng lực làm việc mà anh ấy thể hiện không những đáp ứng, mà còn vượt quá cả kỳ vọng của tôi.
世間様
の
期待
に
応
えるため、
彼
は
日々努力
を
重
ねています。
Để đáp ứng kỳ vọng của xã hội, anh ấy đang nỗ lực mỗi ngày.
会社
(
側
)の
期待
に
応
える
Đáp ứng nguyện vọng từ phía công ty