Kết quả tra cứu mẫu câu của 期待に応える
彼
は
私
の
期待
に
応
えるどころか、それを
超
えた
働
きをみせた。
Năng lực làm việc mà anh ấy thể hiện không những đáp ứng, mà còn vượt quá cả kỳ vọng của tôi.
会社
(
側
)の
期待
に
応
える
Đáp ứng nguyện vọng từ phía công ty
あなたは
御両親
の
期待
に
応
えるべきだ。
Bạn phải sống theo hy vọng của cha mẹ bạn.