期待に応える
きたいにこたえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sống theo mong đợi, đáp ứng mong đợi

Bảng chia động từ của 期待に応える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 期待に応える/きたいにこたえるる |
Quá khứ (た) | 期待に応えた |
Phủ định (未然) | 期待に応えない |
Lịch sự (丁寧) | 期待に応えます |
te (て) | 期待に応えて |
Khả năng (可能) | 期待に応えられる |
Thụ động (受身) | 期待に応えられる |
Sai khiến (使役) | 期待に応えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 期待に応えられる |
Điều kiện (条件) | 期待に応えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 期待に応えいろ |
Ý chí (意向) | 期待に応えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 期待に応えるな |