Kết quả tra cứu mẫu câu của 期待通りに
期待通
りに
彼
は
試験
に
合格
した。
Anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra như mong đợi.
彼
は
事
が
期待通
りにいかなかったので、がっかりした。
Anh thất vọng vì mọi thứ không diễn ra như anh mong đợi.
彼女
は
私達
の
期待通
りに
成長
した。
Cô ấy đã sống theo sự mong đợi của chúng tôi.