期待通りに
きたいどおりに
Như được chờ đợi

期待通りに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期待通りに
期待通り きたいどおり
như mong đợi (các sự kiện tích cực)
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
期待に沿う きたいにそう
đáp ứng kỳ vọng
通期 つうき
năm tài chính
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
待期者 たいきしゃ
deferred pensioner, retired person who is not yet old enough to receive their pension
期待権 きたいけん
quyền mong đợi; quyền hy vọng
期待感 きたいかん
cảm giác mong chờ