Kết quả tra cứu mẫu câu của 期限切れ
有効期限切
れの
運転免許証
で
車
を
乗
り
回
す
Lái xe lòng vòng với bằng lái đã hết hạn sử dụng
もし
期限切
れになったら、
大変
なことになるよ。
Sẽ có địa ngục phải trả nếu tôi không thực hiện đúng thời hạn này.
相互安全保障条約
が
期限切
れになったら、
両国
の
親密
な
関係
はどうなるだろう?
Mối quan hệ thân thiết của chúng ta sẽ ra sao nếu hiệp ước an ninh song phươnghết hạn?