Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
期限切れ検査 きげんぎれけんさ
kiểm tra hạn dùng
期限が切れる きげんがきれる
hết hạn
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
期限 きげん
giới hạn
賞味期限が切れる しょうみきげんがきれる
hết hạn; hết đát
無期限 むきげん
không thời hạn
納期限 のうきげん
thời hạn nộp, hạn nộp
無期限延期 むきげんえんき
trì hoãn vô thời hạn