Kết quả tra cứu mẫu câu của 木を切る
彼
は
木
を
切
るためにおのを
使
った
Anh ta đã dùng rừu để đốn củi
彼
は
山中
で
木
を
切
る。
Anh ta chặt cây trên núi.
のこぎりで
木
を
切
るときの
ギーコーギーコー
という
音
Âm thanh khi đốn củi bằng cưa nghe rất khó chịu
カナダ
には
木
を
切
るのは
違法
とされる
地域
が
沢山
ある。
Ở Canada, có nhiều khu vực mà việc khai thác cây là bất hợp pháp.