木を切る
きをきる「MỘC THIẾT」
Đốn cây
☆ Cụm từ
Đốn gỗ; chặt cây; đốn củi; đốn; chặt
材木
にするために
木
を
切
る
Đốn gỗ để làm nguyên liệu
クリスマス
のためにもみの
木
を
切
る
Chặt cây thông để cho Lễ giáng sinh
のこぎりで
木
を
切
るときの
ギーコーギーコー
という
音
Âm thanh khi đốn củi bằng cưa nghe rất khó chịu
Xẻ gỗ.
