Kết quả tra cứu mẫu câu của 未だ
未
だに
彼
から
何
の
便
りもない。
Cho tới bây giờ tôi vẫn chưa nhận được tin tức gì từ anh ấy.
未
だ
パリ
に
行
ったことがありません。
Tôi chưa bao giờ đến Paris.
傷
は
未
だに
治
らない。
Cho tới giờ vết thương vẫn chưa lành.
彼女
は
未
だここに
来
てない。
Cô ấy vẫn chưa đến đây.