Kết quả tra cứu 未だ
Các từ liên quan tới 未だ
未だ
まだ いまだ
「VỊ」
☆ Trạng từ
◆ Chưa; vẫn
彼
はまだ
来
ない
Anh ấy vẫn chưa đến
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
◆ Hơn nữa; bên cạnh đó; vẫn
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Đăng nhập để xem giải thích