Kết quả tra cứu mẫu câu của 未だに
未
だに
彼
から
何
の
便
りもない。
Cho tới bây giờ tôi vẫn chưa nhận được tin tức gì từ anh ấy.
傷
は
未
だに
治
らない。
Cho tới giờ vết thương vẫn chưa lành.
科学者
たちは
未
だに
癌
を
完治
させる
方法
を
見出
していない。
Các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra cách chữa khỏi bệnh ung thư.
我
が
家
の
長男
は
未
だに
靴
を
左右逆
に
履
いていることが
多
い。
Cậu con trai lớn nhà tôi vẫn hay đi giày ngược.