未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未発に みはつに
trước, trước đây
未然に みぜんに
trước, trước đây
未だし いまだし みだし
cái gì đó để (thì) mong muốn
未だき まだき
a very short while ago, very early (e.g. in the morning)
未だしも まだしも みだしも
khá; tốt hơn