Kết quả tra cứu mẫu câu của 未婚
彼
は
未婚
だけど
子供
がいた。
Anh ấy đã có một đứa con mặc dù anh ấy chưa kết hôn.
トム
は
未婚
だった。
Tom chưa lập gia đình.
まず
彼
は
未婚
の
母
から
生
まれた
私生児
である。
Khởi đầu, anh ta là con hoang của một người mẹ chưa kết hôn.
既婚男性
と
未婚男性
の
区別
Phân biệt đàn ông chưa có vợ với đàn ông có vợ