Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未婚者 みこんしゃ
người độc thân
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
婚 くながい
sexual intercourse
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
婚人 よばいびと
suitor