Kết quả tra cứu mẫu câu của 未確認飛行物体
UFOは
未確認飛行物体
を
表
す。
UFO là viết tắt của "vật thể bay không xác định".
「U.F.Oとは
何
を
表
しているの」「
未確認飛行物体
のことだと
思
う」
"U.F.O. đại diện cho điều gì?" "Nó có nghĩa là Vật thể bay Không xác định, tôi đoán vậy."