未確認飛行物体
みかくにんひこうぶったい
☆ Danh từ
Vật thể bay không xác định

Từ đồng nghĩa của 未確認飛行物体
noun
未確認飛行物体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未確認飛行物体
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
未確認 みかくにん
chưa xác nhận
未確認生物 みかくにんせいぶつ
sinh vật chưa xác định
未確認情報 みかくにんじょうほう
thông tin không được xác nhận
飛行体 ひこうたい
các vật thể bay từ bề mặt trái đất ra ngoài không gian (máy bay , khí cầu , tên lửa âm thanh và vệ tinh nhân tạo,...)
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận