Kết quả tra cứu mẫu câu của 本当のことを言う
本当
のことを
言
うと。
Nói sự thật.
本当
のことを
言
うよりほかなかった。
Tôi chỉ còn cách nói ra sự thật.
本当
のことを
言
うよりほかなかった。
Tôi chỉ còn cách nói ra sự thật.
本当
のことを
言
うと、
私
はお
前
の
父
ではない。
Nói thật, tôi không phải là bố của cậu.