Kết quả tra cứu mẫu câu của 本末転倒
それでは
本末転倒
だ。
Đó là đảo ngược trật tự hợp lý của mọi thứ.
それって
本末転倒
だろ。
Bạn đã có những ưu tiên của mình ngược lại.
あなたの
言
っていることは
本末転倒
だと
思
わないかい?
Bạn không nghĩ rằng bạn đang đặt xe trước con ngựa?
私
の
父
を
説得
しようなんて、
本末転倒
の
話
ですよ。
Thuyết phục cha tôi trước hết là đặt xe trước con ngựa.