本末転倒
ほんまつてんとう「BỔN MẠT CHUYỂN ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhầm lẫn giữa việc quan trọng và việc không quan trọng

Bảng chia động từ của 本末転倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 本末転倒する/ほんまつてんとうする |
Quá khứ (た) | 本末転倒した |
Phủ định (未然) | 本末転倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 本末転倒します |
te (て) | 本末転倒して |
Khả năng (可能) | 本末転倒できる |
Thụ động (受身) | 本末転倒される |
Sai khiến (使役) | 本末転倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 本末転倒すられる |
Điều kiện (条件) | 本末転倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 本末転倒しろ |
Ý chí (意向) | 本末転倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 本末転倒するな |
本末転倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本末転倒
本末顛倒 ほんまつてんとう
không đúng mức ước lượng sự quan trọng (tương đối) ((của)); đặt xe bò trước con ngựa; nhầm nguyên nhân với kết thúc; nhầm không quan trọng với quan trọng
転倒 てんとう
ngã; rơi xuống; đảo ngược; đảo ngược; lật đổ; quay qua; đảo ngược
本末 ほんまつ
bản chất và đường viền; bắt đầu và chấm dứt; bén rễ và phân nhánh; có nghĩa và chấm dứt
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
転倒・転落 てんとう・てんらく
ngã
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転倒注意 てんとうちゅうい
cẩn thận không ngã