Kết quả tra cứu mẫu câu của 本格
本格稼働
する
Vận hành (chạy) chính thức
本格的
に
雨
が
降
り
出
した。
Trời bắt đầu mưa tha thiết.
本格的
な
芳香
を
楽
しむには
Để thưởng thức mùi nước hoa thực sự .
本格的
な
休暇
は3
年
ぶりだ。
Đã ba năm kể từ khi tôi có một kỳ nghỉ thực sự.