Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本格
ほんかく
sự thích hợp
本格的 ほんかくてき
mang tính chính thức.
本格化 ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
本格派 ほんかくは
trường phái, phong cách chính thống
本格小説 ほんかくしょうせつ
thành thật cố gắng tiểu thuyết
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
「BỔN CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích