本格
ほんかく「BỔN CÁCH」
☆ Danh từ
Sự thích hợp; nền tảng cai trị

Từ trái nghĩa của 本格
本格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本格
本格的 ほんかくてき
mang tính chính thức.
本格化 ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
本格派 ほんかくは
trường phái, phong cách chính thống
本格小説 ほんかくしょうせつ
thành thật cố gắng tiểu thuyết
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本体価格 ほんたいかかく
giá chưa bao gồm thuế
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.