Kết quả tra cứu mẫu câu của 本格派
彼
は
本格派
の
ピアニスト
だ。
Anh ấy là một nghệ sĩ piano theo trường phái chính thống.
彼
の
料理
は
フランス仕込
みの
本格派
だ。
Cách nấu ăn của anh ấy theo phong cách cổ điển của Pháp mà anh ấy đã học ở Pháp.
今年
の
ドラフト
の
目玉
は
左
の
本格派
、160
キロ
を
超
える
豪速球
が
武器
の
山田投手
だ。
Ngôi sao đáng giá của kỳ tuyển chọn năm nay là tuyển thủ Yamada, một tay ném bóng nhanh thuận tay trái , với vũ khí là những cú ném siêu tốc trên 160 km/h.