本格派
ほんかくは「BỔN CÁCH PHÁI」
☆ Danh từ
Trường phái, phong cách chính thống
彼
は
本格派
の
ピアニスト
だ。
Anh ấy là một nghệ sĩ piano theo trường phái chính thống.
(bóng chày) người ném bóng chuyên về bóng nhanh; tay ném bóng nhanh
今年
の
ドラフト
の
目玉
は
左
の
本格派
、160
キロ
を
超
える
豪速球
が
武器
の
山田投手
だ。
Ngôi sao đáng giá của kỳ tuyển chọn năm nay là tuyển thủ Yamada, một tay ném bóng nhanh thuận tay trái , với vũ khí là những cú ném siêu tốc trên 160 km/h.

本格派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本格派
本格 ほんかく
sự thích hợp; nền tảng cai trị
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
本格的 ほんかくてき
mang tính chính thức.
本格化 ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本願寺派 ほんがんじは
Honganji sect (of Shin Buddhism)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.