Kết quả tra cứu mẫu câu của 本格的
本格的
に
雨
が
降
り
出
した。
Trời bắt đầu mưa tha thiết.
本格的
な
芳香
を
楽
しむには
Để thưởng thức mùi nước hoa thực sự .
本格的
な
休暇
は3
年
ぶりだ。
Đã ba năm kể từ khi tôi có một kỳ nghỉ thực sự.
平成
15
年本格的
な
上昇期
が
スタート
。
Năm 2003, thời kỳ thịnh vượng mới thực sự bắt đầu.