本格的
ほんかくてき「BỔN CÁCH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính chính thức.

Từ đồng nghĩa của 本格的
adjective
本格的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本格的
本格 ほんかく
sự thích hợp; nền tảng cai trị
本格化 ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
本格派 ほんかくは
trường phái, phong cách chính thống
目的格 もくてきかく
(ngôn ngữ học) cách mục đích
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
本有的 ほんゆうてき
vốn có, bản năng