Kết quả tra cứu mẫu câu của 本調子
やっと
本調子
を
取
り
戻
した。
Cuối cùng tôi đã lấy lại được phong độ bình thường của mình.
君
に
ギター
は
本調子
だね。
Bạn chơi guitar khá giống một người chuyên nghiệp, phải không?
風邪
を
引
いて
本調子
ではない。
Tôi không phải là chính mình, tôi thường bị cảm lạnh.
彼
はその
詩
を
一本調子
で
朗読
した。
Anh đọc bài thơ với giọng đều đều.