Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一本調子 いっぽんぢょうし いっぽんちょうし
(giọng đọc, hát) đều đều; nhàm chán, đơn điệu
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調子 ちょうし
âm điệu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau