Kết quả tra cứu mẫu câu của 本音
本音
を
吐
く
Lộ ra ý định thực sự .
彼
は
本音
を
出
した。
Anh ấy đã cho thấy những gì anh ấy muốn nói.
物
の
弾
みで
本音
を
言
ってしまった。
Lỡ nói ra suy nghĩ thật lòng.
社長
は
言
うことと
本音
が
違
う。
Sếp của tôi nói một điều và có nghĩa là một điều khác.