本音
ほんね「BỔN ÂM」
Thật tâm, thật lòng
☆ Danh từ
Ý định thực sự, động cơ
本音
を
吐
く
Lộ ra ý định thực sự .

Từ trái nghĩa của 本音
本音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本音
日本音楽 にほんおんがく
nhạc Nhật
本音を言う ほんねをいう
nói sự thật, nói đúng suy nghĩ bản thân
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)