Kết quả tra cứu mẫu câu của 机の下
机
の
下
に
猫
がいる。
Có một con mèo dưới bàn làm việc.
机
の
下
に
猫
がいます。
Dưới bàn có con mèo.
机
の
下
に
リンゴ
があります。
Có một quả táo dưới bàn làm việc.
机
の
下
から
猫
が
出
てきた。
Một con mèo chui ra từ gầm bàn.