Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
机下 きか
từ trang trọng thêm vào tên người nhận thư
机下台 きかだい
giá đặt dưới bàn
ズボンした ズボン下
quần đùi
机下台/アンダーラック きかだい/アンダーラック
Giá đỡ dưới bàn.
机の上 つくえのうえ
trên bàn.
机の足 つくえのあし
những chân (của) một bảng
机 つくえ つき
bàn
机の上の本 つくえのうえのほん
(quyển) sách trên (về) bàn