Kết quả tra cứu mẫu câu của 材料
材料区分
Phân loại vật liệu
材料
(
中
)を
光
が
通
り
抜
ける
速
さ
Tốc độ xuyên qua vật chất của ánh sáng.
原材料
の
価格高騰
による
コストアップ
が
避
けられない
状況
です。
Việc tăng chi phí do giá nguyên vật liệu tăng cao là điều không thể tránh khỏi.
研磨材料
Vật liệu mài .