材料
ざいりょう「TÀI LIÊU」
Vật liệu (các yếu tố di chuyển thị trường)
☆ Danh từ
Vật liệu; tài liệu
材料区分
Phân loại vật liệu
材料
の
納期
が2
ヶ月
かかってしまったので、12
月
12
日
に
遅
れてしまいました。
Việc giao tài liệu mất cả hai tháng nên sẽ bị trễNgày 12 tháng 12.
Vật liệu
材料区分
Phân loại vật liệu

Từ đồng nghĩa của 材料
noun
材料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 材料
医用材料と歯科材料 いよーざいりょーとしかざいりょー
vật liệu y tế và nha khoa
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu
バイオミメティックス材料 バイオミメティックスざいりょー
vật liệu phỏng sinh
悪材料 あくざいりょう
những nhân tố, phương sách làm giảm giá cổ phiếu của thị trường chứng khoáng; yếu tố gây bất lợi cho thị trường chứng khoáng
ゴム材料 ゴムざいりょー
cao su
原材料 げんざいりょう
nguyên vật liệu.