Kết quả tra cứu mẫu câu của 来る日
来
る
日
も
来
る
日
も
雨
だった。
Trời mưa ngày này qua ngày khác.
来
る
日
も
来
る
日
も
雪
が
降
っている。
Tuyết rơi ngày này qua ngày khác.
来
る
日
も
来
る
日
も
私
は
懸命
に
働
いた
Ngày nào tôi cũng làm việc chăm chỉ
来
る
日
も
来
る
日
も
私
は
彼女
に
手紙
を
書
いた。
Tôi đã viết cho cô ấy một lá thư mỗi ngày.