来る日
くるひ「LAI NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày hôm sau; hôm sau.

来る日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来る日
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
大日如来 だいにちにょらい
Đại Nhật Như Lai
来る くる きたる
đến, tới
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.