Kết quả tra cứu mẫu câu của 来世
来世
に
旅立
つ
Hành trình đến kiếp sau .
来世紀
の
終
わりまでに
海
は50
センチ
で
上昇
すると
予想
される。
Tới cuối thế kỉ tiếp theo thì mực nước biển dự báo sẽ có thể tăng thêm 50 cm.
私
は
来世
があると
思
う。
Tôi tin vào cuộc sống bên kia.
現世
と
来世
Thế giới hiện hữu và thế giới tương lai