Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来世紀 らいせいき
thế kỷ sau
来世信仰 らいせしんこう
niềm tin vào kiếp sau; tín ngưỡng về kiếp sau
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
将来の世代 しょうらいのせだい
hậu bối.
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
来 らい
sự tới, đến
世 よ せい
thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ.