Kết quả tra cứu mẫu câu của 来日
来日 có nghĩa là "đến Nhật Bản".
来日とは日本に来るという意味だ。
来日以来
、
母
の
友人
の
家
に
ホームステイ
しています。
Kể từ khi đến Nhật, tôi đã ở trọ tại nhà một người bạn của mẹ tôi.
先々月
、
来日
した
Tôi đã sang Nhật 2 tháng trước .
家族
とともに
来日
した。
Tôi đã đến Nhật cùng với gia đình.